Sumvip tr?c tuy?n - C c??c bng ? - X? s? tr?c tuy?n

Sumvip tr?c tuy?n - C c??c bng ? - X? s? tr?c tuy?n

THCS Văn Quán

//noeeva.com


Biểu mẫu công khai theo thông tư 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28/12/2017

Biểu mẫu 09
Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp: Phòng GD&ĐT quận Hà Đông.
Tên cơ s?giáo dục: Trường THCS Văn Quán

                                                          THÔNG BÁO

Cam kết chất lượng giáo dục của trường trung học cơ s?
và trường trung học ph?thông, năm học 2017-2018

STT

N?/span>i dung

Chia theo khối lớp

Lớp 6

Lớp 7

Lớp 8

Lớp 9

I

Điều kiện tuy?/span>n sinh

 Tốt

 Tốt

 Tốt

 Tốt

II

Chương trình giáo dục mà cơ s?giáo dục thực hiện

 THCS
Cơ bản

  THCS
Cơ bản

  THCS
Cơ bản

  THCS
Cơ bản

III

Yêu cầu v?phối hợp giữa cơ s?giáo dục và gia đình; Yêu cầu v?thái đ?học tập của học sinh

 Thường xuyên tích cực

  Thường xuyên tích cực

  Thường xuyên tích cực

  Thường xuyên tích cực

IV

Các hoạt động h?tr?học tập, sinh hoạt của học sinh ?cơ s?giáo dục

 Tốt

 Tốt

 Tốt

 Tốt

V

Kết qu?năng lực, phẩm chất, học tập và sức khỏe của học sinh d?ki?/span>n đ?/span>t được

 Tốt

 Tốt

 Tốt

 Tốt

VI

Kh?năng học tập tiếp tục của học sinh

 Tốt

 Tốt

 Tốt

 Tốt

 

 

Hà Đông, ngày 01 tháng Năm2018
                 Th?trưởng đơn v?/span>
                (Ký tên và đóng dấu)




                   Tô Th?Kim Sa

 


Biểu mẫu 10
Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp: Phòng GD&ĐT quận Hà Đông.
Tên cơ s?giáo dục: Trường THCS Văn Quán

                                                        THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực t?của trường trung học cơ s?
và trường trung học ph?thông, năm học 2017-2018

STT

Nội dung

T?/span>ng s?/span>

Chia ra theo khối lớp

Lớp 6

Lớp 7

Lớp 8

Lớp 9

I

S?h?/span>c sinh chia theo hạnh kiểm

705 

280 

142 

158 

125 

1

Tốt
(t?l?so với tổng s?

647
(91,8%) 

270
(96,4%) 

133
(93,7%) 

137
(86,7%) 

107
(85,6%) 

2

Khá
(t?l?so với tổng s?

51
(7,2%) 

10
(3,6%) 

9
(6,3%) 

16 
(10,1%)

16
(12,8%) 

3

Trung bình
(t?l?so với tổng s?

7
 (1%)

0 

0 

5
3,2% 

   2
1,6%

4

Yếu
(t?l?so với tổng s?

0 

0 

0 

0 

0 

II

S?h?/span>c sinh chia theo học lực

705 

280 

142 

 158

125 

1

Giỏi
(t?l?so với tổng s?

401
(56,9%)

196
(70%)
 

71
(50%)

77
(48,7%)
 

57
(45,6%)
 

2

Khá
(t?l?so với tổng s?

189
(26,8%) 

59
(21,1%) 

55
(38,7%) 

37
(23,4%) 

38
(30,4%) 

3

Trung bình
(t?l?so với tổng s?

100
(14,2%) 

24
(8,6%) 

15
(10,6%) 

35
(22,2%) 

26
(20,8%) 

4

Yếu
(t?l?so với tổng s?

13
(1,8%) 

0 
0%

01
(0,7%) 

09
(5,7%) 

 3
(2,4%)

5

Kém
(t?l?so với tổng s?

2
(0,3%) 

1
(0,4%) 

0 
0%

0 
0%

1
(0,8%)

III

Tổng hợp kết qu?cuối năm

705 

280 

142 

158 

125 

1

Lên lớp
(t?l?so với tổng s?

690
(97,9%) 

279
(99,6%) 

141
(99,3%) 

149
(94,3%) 

121
(97,6%) 

a

Học sinh giỏi
(t?l?so với tổng s?

401
(56,9%) 

196
(70%) 

71
(50%) 

77
( 48,7%)

57
(45,6%) 

b

Học sinh tiên tiến
(t?l?so với tổng s?

189
(26,8%) 

59
(21,1%)

55
(38,7%) 

37
(23,4%) 

38
(30,4%) 

2

Thi lại
(t?l?so với tổng s?

13
(1,8%) 

0
0% 

01
(0,7%) 

09
(5,7%) 

03
( 2,4%)

3

Lưu ban
(t?l?so với tổng s?

2
(0,3%) 

1
(0,4%) 

0
0% 

0
0% 

01
(0,8%) 

4

Chuy?/span>n trường đến/đi
(t?l?so với tổng s?

23/16
3,3/2,3 

 

 

 

 

5

B?đu?/span>i học
(t?l?so với tổng s?

0 

0 

0 

0 

0 

6

B?học (qua k?ngh?hè năm trước và trong năm học)
(t?l?so với tổng s?

4
(0,6%) 

0
0%

3
(2,1%)

0
0% 

01
(0,8%) 

IV

S?học sinh đạt giải các k?thi h?/span>c sinh giỏi

 

 

 

 

 

1

Cấp huyện

20 

 

 

 

 

2

Cấp tỉnh/thành ph?/span>

01 

 

 

 

 

3

Quốc gia, khu vực một s?nước, quốc t?/span>

0 

 

 

 

 

V

S?h?/span>c sinh d?xét hoặc d?thi tốt nghiệp

125 

 

 

 

 

VI

S?h?/span>c sinh được công nhận tốt nghiệp

121 

 

 

 

 

1

Giỏi
(t?l?so với tổng s?

57
(45,6% )

 

 

 

 

2

Khá
(t?l?so với tổng s?

38
(30,4%) 

 

 

 

 

3

Trung bình
(T?l?so với tổng s?

 26
(20,8%)

 

 

 

 

VII

S?học sinh thi đ?đại học, cao đ?/span>ng
(t?l?so với tổng s?

 

 

 

 

 

VIII

S?h?/span>c sinh nam/s?học sinh n?/span>

368/337 

 

 

 

 

IX

S?h?/span>c sinh dân tộc thiểu s?/span>

6 

3 

0 

2 

1 

 

  


Hà Đông, ngày 01 tháng năm 2018
                 Th?trưởng đơn v?/span>
              (Ký tên và đóng dấu)






                  Tô Th?Kim Sa

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Biểu mẫu 11
Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp: Phòng GD&ĐT quận Hà Đông.
Tên cơ s?giáo dục: Trường THCS Văn Quán
 

                                                THÔNG BÁO

Công khai thông tin cơ s?vật chất của trường trung học cơ s?
và trường trung học ph?thông, năm học 2017-2018

STT

Nội dung

S?lượng

Bình quân

I

S?phòng học

19

S?m2/học sinh

II

Loại phòng học

 

-

1

Phòng học kiên c?/span>

19 

-

2

Phòng học bán kiên c?/span>

 

-

3

Phòng học tạm

-

4

Phòng học nh?/span>

-

5

S?phòng học b?môn

-

6

S?phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)

-

7

Bình quân lớp/phòng học

0,9 

-

8

Bình quân học sinh/lớp

35,25 

-

III

S?điểm trường

-

IV

Tổng s?diện tích đất (m2)

6693 

 

V

Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)

2623 

 

VI

Tổng diện tích các phòng

 

 

1

Diện tích phòng học (m2)

56.25 

 

2

Diện tích phòng học b?môn (m2)

80 

 

3

Diện tích thư viện (m2)

80 

 

4

Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện th?chất) (m2)

288 

 

5

Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2)

52 ; 52

 

VII

Tổng s?thiết b?dạy học tối thiểu
(Đơn v?tính: b?

 

S?b?lớp

1

T?/span>ng s?nbsp;thiết b?dạy học t?/span>i thi?/span>u hiện có theo quy đ?/span>nh

 

 

1.1

Khối lớp 6

1 

1.2

Khối lớp 7

1 

1.3

Khối lớp 8

1

1.4

Khối lớp 9

3

1

 

 

 

 

2

T?/span>ng s?nbsp;thiết b?dạy học t?/span>i thi?/span>u còn thi?/span>u so với quy định

 

 

2.1

Khối lớp 6

 

 

2.2

Khối lớp 7

 

 

2.3

Khối lớp 8

 

 

3

Khu vườn sinh vật, vườn địa lý (diện tích/thiết b?/span>)

 

 

4

?/span>

 

 

VIII

Tổng s?máy vi tính đang s?dụng phục v?học tập
(Đơn v?tính: b?

55 

S?học sinh/b?/span>

IX

Tổng s?thiết b?dùng chung khác

 

S?thiết b?lớp

1

Ti vi

0 

 

2

Cát xét

01 

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

 

 

4

chiếu OverHead/projector/vật th?/span>

01 

 

5

Thiết b?khác...

8 

 

6

 Máy tính phục v?giảng dạy và quản lý

19

 

 

IX

Tổng s?thiết b?đang s?dụng

 

S?thiết b?lớp

1

Ti vi

 01

 

2

Cát xét

05 

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

 

 

4

chiếu OverHead/projector/vật th?/span>

01 

 

5

Thiết b?khác...

27 

 

..

…………?/span>

 

 

 

 

N?/span>i dung

S?lư?/span>ng (m2)

X

Nhà bếp

142 

XI

Nhà ăn

142 

 

 

Nội dung

S?lượng phòng, tổng diện tích (m2)

S?ch?/span>

Diện tích bình quân/ch?/span>

XII

Phòng ngh?cho học sinh bán trú

2-136 

 

 

XIII

Khu n?/span>i trú

0 

 

 

 

XIV

Nhà v?sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

S?m2/học sinh

 

Chung

Nam/N?/span>

Chung

Nam/N?/span>

1

Đ?/span>chuẩn v?/span> sinh*

8 

16 

8/8 

 

 

2

Chưa đạt chuẩn v?sinh*

0 

 

 

 

 

(*Theo Thông tư s?nbsp;12/2011/TT-BGDĐT ngày 28/2/2011 của B?GDĐT ban hành Điều l?trường trung học cơ s? trường trung học ph?thông và trung học ph?/span> thông có nhi?/span>u cấp học và Thông tư s?nbsp;27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của B?Y t?ban hành quy chuẩn k?thuật quốc gia v?nhà tiêu - điều kiện bảo đảm hợp v?sinh).

 

Nội dung

Không

XV

Nguồn nước sinh hoạt h?/span>p v?sinh

x 

 

XVI

Nguồn đi?/span>n (lưới, phát đi?/span>n riêng)

 

x 

XVII

Kết nối internet

x 

 

XVIII

Trang thông tin điện t?(website) của trường

x

 

XIX

Tường rào xây

x

 

 

 

Hà Đông, ngày 01 tháng năm 2018
              Th?trưởng đơn v?/span>
              (Ký tên và đóng dấu)






                 Tô Th?Kim Sa

 


Biểu mẫu 12
Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp: Phòng GD&ĐT quận Hà Đông.
Tên cơ s?giáo dục: Trường THCS Văn Quán
 
THÔNG BÁO
Công khai thông tin v?đội ngũ nhà giáo, cán b?quản lý và nhân viên của trường trung học cơ s?và trường trung học ph?thông, năm học 2017-2018

STT

Nội dung

Tổng s?/span>

Trình đ?đào tạo

Hạng chức danh ngh?nghiệp

Chuẩn ngh?nghiệp

TS

ThS

ĐH

TC

Dưới TC

Hạng III

Hạng II

Hạng I

Xuất sắc

Khá

Trung bình

Kém

Tổng s?giáo viên, cán b?quản lý và nhân viên

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

I

Giáo viên
Trong đó s?giáo viên dạy môn:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Toán

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 1

 

 

 

 

3

Hóa

 

 1

 1

 

 

 

 

 

 

 

4

Công ngh?/span>

1

 

 

1

 

 

 

 

1

 

 

1

 

 

5

Sinh học

2

 

1

1

 

 

 

2

 

 

 

2

 

 

6

Th?dục

2

 

 

2

 

 

 

1

1

 

 

2

 

 

7

Ng?văn

8

 

 

6

2

 

 

2

6

 

4

4

 

 

8

Lịch s?/span>

3

 

 

3

 

 

 

 

3

 

2

1

 

 

9

Địa lý

2

 

 

1

1

 

 

1

1

 

1

1

 

 

10

GDCD

2

 

1

1

 

 

 

 

2

 

 

2

 

 

11

Ngoại ng?/span>

5

 

 

5

 

 

 

 

5

 

3

2

 

 

12

MT

1

 

 

1

 

 

 

 

1

 

1

 

 

 

13

Âm nhạc

2

 

 

2

 

 

 

 

2

 

2

 

 

 

14

Tin

 

 

 

 

 

 

 1

 

 1 

 

 

 

II

Cán b?quản lý

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Hiệu trưởng

 

 1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Phó hiệu trưởng

 

 

 

 

 

 

 

2

 

 

 

III

Nhân viên

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Nhân viên văn thư

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Nhân viên k?toán

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Th?qu?/span>

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Nhân viên y t?/span>

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Nhân viên thư viện

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Nhân viên thiết b? thí nghiệm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

Nhân viên h?tr?giáo dục người khuyết tật

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Nhân viên công ngh?thông tin

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

?/span>

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hà Đông, ngày tháng năm 2018
            Th?trưởng đơn v?/span>
           (Ký tên và đóng dấu)

 


                                                                                              Tô Th?Kim Sa

Bạn đã không s?dụng Site, Bấm vào đây đ?duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian ch? 60 giây