Biểu mẫu công khai theo thông tư 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28/12/2017
- Th?sáu - 24/08/2018 12:22
- In ra
- Đóng cửa s?này
Biểu mẫu 09
Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp: Phòng GD&ĐT quận Hà Đông.
Tên cơ s?giáo dục: Trường THCS Văn Quán
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của trường trung học cơ s?
và trường trung học ph?thông, năm học 2017-2018
STT |
N?/span>i dung |
Chia theo khối lớp |
|||
Lớp 6 |
Lớp 7 |
Lớp 8 |
Lớp 9 |
||
I |
Điều kiện tuy?/span>n sinh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
II |
Chương trình giáo dục mà cơ s?giáo dục thực hiện |
THCS |
THCS |
THCS |
THCS |
III |
Yêu cầu v?phối hợp giữa cơ s?giáo dục và gia đình; Yêu cầu v?thái đ?học tập của học sinh |
Thường xuyên tích cực |
Thường xuyên tích cực |
Thường xuyên tích cực |
Thường xuyên tích cực |
IV |
Các hoạt động h?tr?học tập, sinh hoạt của học sinh ?cơ s?giáo dục |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
V |
Kết qu?năng lực, phẩm chất, học tập và sức khỏe của học sinh d?ki?/span>n đ?/span>t được |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
VI |
Kh?năng học tập tiếp tục của học sinh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
|
Hà Đông, ngày 01 tháng 6 Năm2018 |
Biểu mẫu 10
Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp: Phòng GD&ĐT quận Hà Đông.
Tên cơ s?giáo dục: Trường THCS Văn Quán
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực t?của trường trung học cơ s?
và trường trung học ph?thông, năm học 2017-2018
STT |
Nội dung |
T?/span>ng s?/span> |
Chia ra theo khối lớp |
||||||
Lớp 6 |
Lớp 7 |
Lớp 8 |
Lớp 9 |
||||||
I |
S?h?/span>c sinh chia theo hạnh kiểm |
705 |
280 |
142 |
158 |
125 |
|||
1 |
Tốt |
647 |
270 |
133 |
137 |
107 |
|||
2 |
Khá |
51 |
10 |
9 |
16 |
16 |
|||
3 |
Trung bình |
7 |
0 |
0 |
5 |
2 |
|||
4 |
Yếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|||
II |
S?h?/span>c sinh chia theo học lực |
705 |
280 |
142 |
158 |
125 |
|||
1 |
Giỏi |
401 |
196 |
71 |
77 |
57 |
|||
2 |
Khá |
189 |
59 |
55 |
37 |
38 |
|||
3 |
Trung bình |
100 |
24 |
15 |
35 |
26 |
|||
4 |
Yếu |
13 |
0 |
01 |
09 |
3 |
|||
5 |
Kém |
2 |
1 |
0 |
0 |
1 |
|||
III |
Tổng hợp kết qu?cuối năm |
705 |
280 |
142 |
158 |
125 |
|||
1 |
Lên lớp |
690 |
279 |
141 |
149 |
121 |
|||
a |
Học sinh giỏi |
401 |
196 |
71 |
77 |
57 |
|||
b |
Học sinh tiên tiến |
189 |
59 |
55 |
37 |
38 |
|||
2 |
Thi lại |
13 |
0 |
01 |
09 |
03 |
|||
3 |
Lưu ban |
2 |
1 |
0 |
0 |
01 |
|||
4 |
Chuy?/span>n trường đến/đi |
23/16 |
|
|
|
|
|||
5 |
B?đu?/span>i học |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|||
6 |
B?học (qua k?ngh?hè năm trước và trong năm học) |
4 |
0 |
3 |
0 |
01 |
|||
IV |
S?học sinh đạt giải các k?thi h?/span>c sinh giỏi |
|
|
|
|
|
|||
1 |
Cấp huyện |
20 |
|
|
|
|
|||
2 |
Cấp tỉnh/thành ph?/span> |
01 |
|
|
|
|
|||
3 |
Quốc gia, khu vực một s?nước, quốc t?/span> |
0 |
|
|
|
|
|||
V |
S?h?/span>c sinh d?xét hoặc d?thi tốt nghiệp |
125 |
|
|
|
|
|||
VI |
S?h?/span>c sinh được công nhận tốt nghiệp |
121 |
|
|
|
|
|||
1 |
Giỏi |
57 |
|
|
|
|
|||
2 |
Khá |
38 |
|
|
|
|
|||
3 |
Trung bình |
26 |
|
|
|
|
|||
VII |
S?học sinh thi đ?đại học, cao đ?/span>ng |
|
|
|
|
|
|||
VIII |
S?h?/span>c sinh nam/s?học sinh n?/span> |
368/337 |
|
|
|
|
|||
IX |
S?h?/span>c sinh dân tộc thiểu s?/span> |
6 |
3 |
0 |
2 |
1 |
|||
|
|
|
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Biểu mẫu 11
Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp: Phòng GD&ĐT quận Hà Đông.
Tên cơ s?giáo dục: Trường THCS Văn Quán
Công khai thông tin cơ s?vật chất của trường trung học cơ s?
và trường trung học ph?thông, năm học 2017-2018
STT |
Nội dung |
S?lượng |
Bình quân |
I |
S?phòng học |
19 |
S?m2/học sinh |
II |
Loại phòng học |
|
- |
1 |
Phòng học kiên c?/span> |
19 |
- |
2 |
Phòng học bán kiên c?/span> |
|
- |
3 |
Phòng học tạm |
0 |
- |
4 |
Phòng học nh?/span> |
0 |
- |
5 |
S?phòng học b?môn |
7 |
- |
6 |
S?phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) |
8 |
- |
7 |
Bình quân lớp/phòng học |
0,9 |
- |
8 |
Bình quân học sinh/lớp |
35,25 |
- |
III |
S?điểm trường |
1 |
- |
IV |
Tổng s?diện tích đất (m2) |
6693 |
|
V |
Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) |
2623 |
|
VI |
Tổng diện tích các phòng |
|
|
1 |
Diện tích phòng học (m2) |
56.25 |
|
2 |
Diện tích phòng học b?môn (m2) |
80 |
|
3 |
Diện tích thư viện (m2) |
80 |
|
4 |
Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện th?chất) (m2) |
288 |
|
5 |
Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2) |
52 ; 52 |
|
VII |
Tổng s?thiết b?dạy học tối thiểu |
|
S?b?lớp |
1 |
T?/span>ng s?nbsp;thiết b?dạy học t?/span>i thi?/span>u hiện có theo quy đ?/span>nh |
|
|
1.1 |
Khối lớp 6 |
9 |
1 |
1.2 |
Khối lớp 7 |
4 |
1 |
1.3 |
Khối lớp 8 |
4 |
1 |
1.4 |
Khối lớp 9 |
3 |
1 |
|
|
|
|
2 |
T?/span>ng s?nbsp;thiết b?dạy học t?/span>i thi?/span>u còn thi?/span>u so với quy định |
|
|
2.1 |
Khối lớp 6 |
|
|
2.2 |
Khối lớp 7 |
|
|
2.3 |
Khối lớp 8 |
|
|
3 |
Khu vườn sinh vật, vườn địa lý (diện tích/thiết b?/span>) |
|
|
4 |
?/span> |
|
|
VIII |
Tổng s?máy vi tính đang s?dụng phục v?học tập |
55 |
S?học sinh/b?/span> |
IX |
Tổng s?thiết b?dùng chung khác |
|
S?thiết b?lớp |
1 |
Ti vi |
0 |
|
2 |
Cát xét |
01 |
|
3 |
Đầu Video/đầu đĩa |
|
|
4 |
Máy chiếu OverHead/projector/vật th?/span> |
01 |
|
5 |
Thiết b?khác... |
8 |
|
6 |
Máy tính phục v?giảng dạy và quản lý |
19 |
|
IX |
Tổng s?thiết b?đang s?dụng |
|
S?thiết b?lớp |
1 |
Ti vi |
01 |
|
2 |
Cát xét |
05 |
|
3 |
Đầu Video/đầu đĩa |
|
|
4 |
Máy chiếu OverHead/projector/vật th?/span> |
01 |
|
5 |
Thiết b?khác... |
27 |
|
.. |
…………?/span> |
|
|
|
N?/span>i dung |
S?lư?/span>ng (m2) |
X |
Nhà bếp |
142 |
XI |
Nhà ăn |
142 |
|
Nội dung |
S?lượng phòng, tổng diện tích (m2) |
S?ch?/span> |
Diện tích bình quân/ch?/span> |
XII |
Phòng ngh?cho học sinh bán trú |
2-136 |
|
|
XIII |
Khu n?/span>i trú |
0 |
|
|
XIV |
Nhà v?sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
S?m2/học sinh |
||
|
Chung |
Nam/N?/span> |
Chung |
Nam/N?/span> |
||
1 |
Đ?/span>t chuẩn v?/span> sinh* |
8 |
16 |
8/8 |
|
|
2 |
Chưa đạt chuẩn v?sinh* |
0 |
|
|
|
|
(*Theo Thông tư s?nbsp;12/2011/TT-BGDĐT ngày 28/2/2011 của B?GDĐT ban hành Điều l?trường trung học cơ s? trường trung học ph?thông và trung học ph?/span> thông có nhi?/span>u cấp học và Thông tư s?nbsp;27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của B?Y t?ban hành quy chuẩn k?thuật quốc gia v?nhà tiêu - điều kiện bảo đảm hợp v?sinh).
|
Nội dung |
Có |
Không |
XV |
Nguồn nước sinh hoạt h?/span>p v?sinh |
x |
|
XVI |
Nguồn đi?/span>n (lưới, phát đi?/span>n riêng) |
|
x |
XVII |
Kết nối internet |
x |
|
XVIII |
Trang thông tin điện t?(website) của trường |
x |
|
XIX |
Tường rào xây |
x |
|
|
Hà Đông, ngày 01 tháng 6 năm 2018 |
Biểu mẫu 12
Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp: Phòng GD&ĐT quận Hà Đông.
Tên cơ s?giáo dục: Trường THCS Văn Quán
THÔNG BÁO
Công khai thông tin v?đội ngũ nhà giáo, cán b?quản lý và nhân viên của trường trung học cơ s?và trường trung học ph?thông, năm học 2017-2018
STT |
Nội dung |
Tổng s?/span> |
Trình đ?đào tạo |
Hạng chức danh ngh?nghiệp |
Chuẩn ngh?nghiệp |
||||||||||
TS |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TC |
Dưới TC |
Hạng III |
Hạng II |
Hạng I |
Xuất sắc |
Khá |
Trung bình |
Kém |
|||
Tổng s?giáo viên, cán b?quản lý và nhân viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
Giáo viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Toán |
7 |
|
|
7 |
|
|
|
|
7 |
|
3 |
4 |
|
|
2 |
Lý |
2 |
|
1 |
|
1 |
|
|
1 |
1 |
|
2 |
|
|
|
3 |
Hóa |
2 |
|
1 |
1 |
|
|
|
|
2 |
|
1 |
1 |
|
|
4 |
Công ngh?/span> |
1 |
|
|
1 |
|
|
|
|
1 |
|
|
1 |
|
|
5 |
Sinh học |
2 |
|
1 |
1 |
|
|
|
2 |
|
|
|
2 |
|
|
6 |
Th?dục |
2 |
|
|
2 |
|
|
|
1 |
1 |
|
|
2 |
|
|
7 |
Ng?văn |
8 |
|
|
6 |
2 |
|
|
2 |
6 |
|
4 |
4 |
|
|
8 |
Lịch s?/span> |
3 |
|
|
3 |
|
|
|
|
3 |
|
2 |
1 |
|
|
9 |
Địa lý |
2 |
|
|
1 |
1 |
|
|
1 |
1 |
|
1 |
1 |
|
|
10 |
GDCD |
2 |
|
1 |
1 |
|
|
|
|
2 |
|
|
2 |
|
|
11 |
Ngoại ng?/span> |
5 |
|
|
5 |
|
|
|
|
5 |
|
3 |
2 |
|
|
12 |
MT |
1 |
|
|
1 |
|
|
|
|
1 |
|
1 |
|
|
|
13 |
Âm nhạc |
2 |
|
|
2 |
|
|
|
|
2 |
|
2 |
|
|
|
14 |
Tin |
1 |
|
|
1 |
|
|
|
|
1 |
|
1 |
|
|
|
II |
Cán b?quản lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Hiệu trưởng |
1 |
|
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
2 |
Phó hiệu trưởng |
2 |
|
|
2 |
|
|
|
|
2 |
|
2 |
|
|
|
III |
Nhân viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nhân viên văn thư |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
2 |
Nhân viên k?toán |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
3 |
Th?qu?/span> |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
4 |
Nhân viên y t?/span> |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
5 |
Nhân viên thư viện |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
6 |
Nhân viên thiết b? thí nghiệm |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
7 |
Nhân viên h?tr?giáo dục người khuyết tật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Nhân viên công ngh?thông tin |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
9 |
?/span> |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hà Đông, ngày 1 tháng 6 năm 2018 |
Tô Th?Kim Sa